中越文对照--人体词汇(全)- 商旅生活 -商友邦网
商友邦网,助力企业全球化,为企业出海领航。     帮企业找客户     帮客户找产品     帮产品找物流     商友邦网--商人的国度(Business friendly network--Businessman's kingdom)     凝聚"一带一路"企业力量,践行"一带一路"伟大倡议。     商友邦网,“数字丝路”开创者
会员注册| 会员登录| 我的商圈 | 客户中心 | 使用帮助   你好,   欢迎来到商友邦全球企业服务平台!
                                   

中越文对照--人体词汇(全)
 
信息来源:网络       信息发布时间 :2017/6/3 23:13:07

 

lưng

mũi

鼻骨 xương mũi

鼻孔 lỗ mũi

鼻梁 sống mũi

cánh tay


尺骨 xương trụ

耻骨 xương mu

处女膜 màng trinh

垂体 tuyến yên

môi

大肠 ruột già

大脑 đại não

大腿 đùi


胆囊 túi mật

动脉 động mạch

肚脐 cái rốn

trán

额骨 xương trán

颚骨 xương hàm

tai

耳鼓膜 màng nhĩ


二头肌 cơ hai dầu

腓骨 xương mác

phổi

肺动脉 động mạch phổi

肺尖 đỉnh phổi

肺叶 láp hổi

副神经 phó thần kinh giao cảm

bụng

腹股沟 háng

腹肌 cơ bụng


gan

感觉器官 cơ quan cảm giác

感觉神经 thần kinh cảm giác

肛门 hậu môn

睾丸 hòn dái

股骨 xương đùi

骨骼 bộ xương

关节 khớp


横隔 hoành cách mô

横韧带 dây chẳng ngang

虹膜 cùng mạc

hầu

喉咙 cổ họng

后跟 gót

呼吸道 đường hô hấp

滑车神经 thần kinh ròng rọc


mắt cá chân

踝骨 xương mắt cá chân

肌肉 bắp thịt

脊骨 xương sống

脊髓神经 thần kinh tủy sống

甲状腺 tuyến giáp trạng

vai

肩胛骨 xương vai