
很多朋友对越南的木材、花卉植物感兴趣,但是怎么迅速找到,首先是名词要准确,下面是我们整编的一些词汇,大家可以学习。
木材的中越文对照 黄花梨木 Gỗ xưa 也有越南人称为Gỗ Hoàng Hoa Lệ 花梨木 Gỗ hương 格木 Gỗ lim 酸枝木 Gỗ trắc 紫檀木 Gỗ Cẩm lai 乌纹木 Gỗ mun 龙眼木 Gỗ nhãn 栗子木 Gỗ cay hạt dẻ 菠萝蜜木 Gỗ mit 鸡柚木 Pơ-mu 古缅茄樹 Gỗ đỏ 白鹤树 Gỗ Gụ mật 油楠 Gỗ Gụ lau 巴地黄檀 Gỗ Cẩm Lai hộp 大花紫薇 Gỗ Bằng Lăng 望天树 Gỗ Cho chỉ tau 柏木 gỗ bách 鸡翅木 gõ cà chít pine 松 cay tùng cerdar 雪松类 cay tùng tuyết larch 落叶松 cay thông rụng lá hackmatack 杜松 thuộc họ nhà cay thông rụng lá cone 松果 quả thông cypress 柏树 cay bách bamboo 竹 tre box 黄杨 cay hoàng dương poplar 白杨 cay bạch dương cottonwood 三角叶杨 cay dương osier 紫皮柳树 họ nhà cay liễu
willow 垂柳 cay liễu birch 白桦Giống cay cáng lò, giống cay bulô. maple 枫树 cay phong sequoia 红杉 cay củ tùng fir 冷杉 gỗ linh san hemlock spruce 铁杉 cay độc cần spruce 云杉 cay van sam yew 紫杉 cay thủy tùng eucalytus 桉树 cay bạch đàn hay cay khuynh diệp acacia 洋槐giống cay keo wattle 金合欢树 cay keo camphor tree 樟树 cay long não rosewood 紫檀 gỗ hồng mộc sandalwood 檀香木 gỗ đàn hương satinwood 椴木 gỗ sơn tiêu linden 椴树 cay đoan rowan 欧洲山梨 cay thanh lương trà teak 柚木树 gỗ tếch elm 榆木树cay đu oak 橡树 cay sồi acorn 橡树果 quả cay sồi sycamore 美国梧桐 cay sung dau ginkgo 银杏树 cay lá quạt, cay bạch quả holly 冬青 cay nhựa ruồi coco 椰树cay dừa date 枣椰树cay chà là hickory 山核桃树cay mại chau plane tree 悬铃树 cay tiêu huyền beech 山毛榉 cay sồi horse chestnut 七叶树 cay dẻ ngựa blackthorn 黑刾李 cay mận gai baobab 猴面包树 cay bao báp elder 接骨木 cay cơm cháy cycad 苏铁 cay mè oil palm 油棕榈树cay cọ dầu palm 棕榈树, c ay cọ laurel 月桂树, cay nguyệt quế ivy 常春藤 , cay thường xuan olive 橄榄树 , cay ô liu Giáng hương~Pterocarpus pedatus Pierre~马足紫檀 Giáng hương Cămbốt~Pterocarpus cambodianus Pierre~越柬紫檀 Giáng hương mắt chim~Pterocarpus indicus Wiild~印度紫檀 Giáng hương quả to~Pterocarpus macarocarpus Kurz ~大果紫檀 bằng lăng tím 大叶紫微 大王榔 cau vua 美丽针葵 chà là 三药槟榔 cau dừa/cau tam hùng 垂柳 liễu/thùy liễu 酒瓶椰子 cau sambanh 蒲葵 cọ 散尾葵 cau vàng/cau đẻ 董棕 móc Ấn Độ 银海枣 sơn tuế 木棉 gạo 白玉兰 ngọc lan trắng 刺桐 vông 高山榕 đa 垂叶榕 sanh 羊蹄甲 hoa ban tím 软枝黄槐 muồng hoa vàng 落羽杉 bụt mọc 宫粉紫荆 hoa ban hồng 桃花心木 xà cừ 大叶紫薇 bằng lăng 火焰木 sò đo cam 红绒球 kiều hùng/điệp lào/me tay 玉兰 ngọc lan 水蒲桃 doi 鸡蛋花 đại/sứ 盆架子 hoa sữa 凤凰木 phượng 大叶杜英 côm balansa/côm lá lớn 芒果 xoài 广玉兰 cay sen đất (than gỗ) 黄蝉 hoa đại vàng/day huỳnh lông/huỳnh anh 龟背竹 trầu bà khía 金边剑麻 thùa mép vàng/dứa Mỹ lá vàng 金脉爵床 lá ngũ sắc 毛杜鹃 đỗ quyên 苏铁 thiên tuế/vạn tuế 九里香 ngau trắng 七彩大红花 ram bụt lá màu 旅人蕉 chuối rẻ quạt 大叶棕竹 trúc may 黄金榕球 gừa tán tròn/si tán tròn 造型三角梅 hoa giấy uốn thế 银边草 cỏ lá bạc 马缨丹 cúc ngũ sắc 银边兰 cỏ bạch chỉ 黄金碧玉竹 tre đằng ngà 青皮竹 tre xanh 变叶木 trúc lùn/trúc lá 海芋 môn nước 红铁 huyết dụ 福建茶 cùm rụm/bùm sụm/trà Phúc Kiến 肾蕨 ráng móng trau 花叶鹅掌柴 ngũ gia bì lá vằn/ngũ gia bì lá vàng 河南洒金 trắc bách diệp tròn 细叶春羽 trầu bà tay phật lá nhỏ 白蝴蝶 tróc bạc 文殊兰 hoa láng 花叶良姜 riềng lá vằn 驳骨丹 bọ chó/mương núi 蜘蛛兰 bạch trinh 大叶红草 dệu đỏ 葱兰 tóc tiên 春羽 trầu bà tay phật 鸢尾 diên vĩ/iris 龙船花 mẫu đơn ta
gỗ chiêu liêu Terminalia榄仁树 大花紫薇Gỗ Bằng Lăng 白鹤树Gỗ Gụ mật 鸭趾草 thài lài 凤尾竹 trúc quan tử 七彩朱槿 dam bụt lá màu 朱槿 dam bụt đỏ 红继木 kim lũ mai hoa đỏ/kim mai hoa đỏ(Loropetalum chinense (R. Br.) Oliv) 黄金榕 gừa/si 鱼尾葵 móc 一品红 trạng nguyên 黄素梅 găng 红桑 tai tượng đỏ
树木部位名称英中越文对照
treetop 树梢 ngọn cay branch 树枝 cành cay twig 小树枝 cành cay nhỏ bough 大树枝cành cay lớn knot 树节 khóm cay, cụm cay trunk 树干 than cay leaf 树叶lá cay sprout 新芽 mầm, chồi cay sapling 树苗cay nhỏ stump 树桩 gốc cay root 树根 rễ cay root hair 根毛 rễ chùm taproot 主根 rễ cọc bark 树皮 vỏ cay resin 树脂 nhựa cay pith 木髓 ruột cay cambium 形成层tầng phát sinh gỗ ring 年轮 vòng tuổi của cay pistil 雌蕊 nhụy hoa pollen 花粉 phấn hoa stalk 花柄 cuống hoa stamen 雄蕊 nhị hoa sepal 萼片 lá đài petal 花瓣 cánh hoa
其他植物英中越文对照
amaryllis 孤挺花 hoa loa kèn đỏ anemone 银莲花 cỏ chan ngỗng anther 花药bao phấn apple 苹果quả táo apricot 杏 quả ngan hạnh azalea 杜鹃花 cay khô (họ đỗ quyên) balsam 凤仙花cay bóng nước begonia 秋海棠cay thu hải đường Brazil-wood巴西木cay vang cactus 仙人掌 cay xương rồng camellia 山茶花 hoa sơn trà canna 美人蕉 chuối hoa century plant龙舌兰 cay thùa carnation 麝香石竹(康乃馨) hoa cẩm chướng Ericaceae杜鹃花科 hoa đỗ quyên Chinese flowering crab-apple 海棠花 hoa hải đường chrysanthemum 菊花hoa cúc cosmos 大波斯菊cúc vạn thọ tay crocus 番红花hoa nghệ tay cyclamen 仙客来cay hoa anh thảo daffodil 黄水仙hoa thủy tiên vàng dahlia 大丽花 cay thược dược daisy 雏菊 cúc mắt bò daphne 瑞香 cay thụy hương datura 曼陀罗 cay cà độc dược dogwood 山茱萸 cay sơn thù du
Night Blooming Cereus昙花 hoa quỳnh freesia 小苍兰 cay diên vỹ (ở nam phi) fringed iris 蝴蝶花 hoa bươm bướm fuchsia 倒挂金钟 cay hoa van anh gardenia 栀子 cay dành dành geranium 大竺葵 cay phong lữ gladiolus 剑兰 hoa lay ơn hawthorn 山楂 cay táo gai (sơn tra) hibiscus 木槿 hoa dam bụt hyacinth 风信花 hoa lan dạ hương hydrangea 八仙花 cay tú cầu, cay hoa đĩa jasmine 茉莉花 hoa nhài lilac 紫丁香 cay tử đinh hương lily 百合花 hoa bách hợp, hoa huệ tay mangnolia 木兰花 hoa mộc lan magnolia 玉兰花 hoa dạ hợp marigold 金盏花 cúc vạn thọ morning glory 牵牛(喇叭花) cay bìm bìm hoa tía narcissus 水仙花 hoa thủy tiên
oleander 夹竹桃 cay trúc đào orange 桔子 cay cam orchid 兰花 phong lan pansy 三色墐cay hoa bướm, cay hoa păng-xê; hoa bướm, hoa păng-xê pear 梨 quả lê peony 牡丹,芍药 hoa mẫu đơn phalaenopsis 蝶兰 hoa điệp lan pink 石竹花 hoa cẩm chướng plum 洋李 quả mận poppy 罂粟花 hoa anh túc, cay thuốc phiện quince 柑橘 cay mộc qua redbud 紫荆 hoa hồng lộc rhododendron 杜鹃花 hoa đỗ quyên rose 玫瑰花 hoa hồng setose asparagus 文竹 trúc cảnh sunflower 向日葵 hoa hướng dương sweet pea 香豌豆花 touch-me-not (balsam) 凤仙花 tulip 郁金香 hoa tuy líp violet, stock violet 紫罗兰 hoa vi ô lét water hyacinth 凤眼兰 hoa lục bình wisteria 柴藤 cay đậu tía yucca 丝兰cay ngọc giá carnation康乃馨 , cay cẩm chướng, hoa cẩm chướng chrysanthemum菊花 , hoa cúc dahlia大丽花 , hoa thược dược redbud 紫荆, cay tử kinh violet 紫罗兰 , hoa violet sunflower 葵花, hoa hướng dương lotus 荷花 , hoa sen dandelion 蒲公英, bồ công anh sugarcane 甘蔗, cay mía
|